--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết mực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết mực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết mực
+
outstandinglly
Hết mực trung thành
Outstandingly loyal
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
hết mực
:
outstandingllyHết mực trung thànhOutstandingly loyal
+
cầm lòng
:
To hold back one's feelingcầm lòng không đậuto be unable to hold back one's feeling
+
indue
:
mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
boughless
:
(cây) không có cành
+
hả hê
:
To one's heart fullest content, to satietyĂn uống hả hêTo eat to satietyĐể cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hêTo go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content